mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
9818 |
Các mặt hàng phục vụ cho việc đóng mới, sửa chữa, bảo dưỡng đầu máy, toa xe. |
981811 |
Các sản phẩm bằng cao su xốp: |
98181110 |
Nắp chụp cách điện |
98181190 |
Loại khác |
981812 |
Sắt hoặc thép không hợp kim dạng hình chữu hoặc chữ I, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80 mm trở lên: |
98181210 |
Hình chữu |
98181290 |
Hình chữ I |
981813 |
Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự: |
98181310 |
Vít cho kim loại |
98181390 |
Chốt hãm và chốt định vị |
981814 |
Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép: |
98181410 |
Lò xo lá và các lá lò xo |
98181490 |
Lò xo cuộn |
98181500 |
Thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà), không sử dụng năng lượng điện, có lắp quạt chạy bằng mô tơ hoặc quạt gió, và bộ phận của chúng, bằng sắt hoặc thép |
98181600 |
Các sản phẩm đúc khác, bằng sắt hoặc thép, trừ loại bằng gang không dẻo |
98181700 |
Cơ cấu đóng cửa tự động |
98181800 |
Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén khác có công suất trên 100kW |
981819 |
Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ khác thuộc nhóm 8407 hoặc 8408, trừ: loại dùng cho động cơ của máy thuộc nhóm 8429, 8430; loại dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 8701, 8711 và xe khác thuộc Chương 87; loại dùng cho động cơ của tàu thuyền thuộc Chương 89: |
98181910 |
Chế hòa khí và bộ ph ận của chúng |
98181920 |
Thân máy |
98181930 |
Ống xi lanh, có đường kính trong từ 50 mm trở lên, nhưng không quá 155 mm |
98181940 |
Ống xi lanh khác |
98181950 |
Quy lát và nắp quy lát |
98181960 |
Piston, có đường kính ngoài từ 50 mm trở lên nhưng không quá 155 mm |
98181970 |
Piston khác |
98181990 |
Loại khác |
981820 |
Bơm chất lỏng, không lắp dụng cụ đo lường: |
98182010 |
Bơm nước bằng tay |
98182021 |
Bơm nước hoặc bơm nhiên liệu, dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston:Loại ly tâm |
98182029 |
Loại khác |
98182031 |
Bơm nước một tầng, một chiều hút, trục ngang được truyền động bằng dây đai hoặc khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ:Với đường kính cửa hút không quá 200mm |
98182039 |
Loại khác |
98182090 |
Bộ phận của bơm thuộc phân nhóm 8413.70.11 và 8413.70.19 |
981821 |
Quạt khác có công suất trên 125kW, trừ quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện gắn liền với công suất không quá 125 W: |
98182110 |
Máy thổi khí |
98182121 |
Loại khác:Có lưới bảo vệ |
98182129 |
Loại khác |
981822 |
Máy điều hoà không khí, sử dụng cho xe chạy trên đường ray: |
98182211 |
Kèm theo các bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều):Có công suất không quá 26,38kW |
98182219 |
Loại khác |
98182220 |
Máy điều hoà không khí, loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh, sử dụng cho xe chạy trên đường ray, có công suất trên 26,38kW |
98182231 |
Bộ phậnCủa máy có công suất làm lạnh trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75 kW, có tốc độ dòng khí đi qua mối dàn bay hơi không quá 67,96 m3/phútCủa máy có công suất làm lạnh trên 52,75 kW, có tốc độ dòng khí đi qua mối dàn bay hơi không quá 67,96 m3/phút |
98182239 |
Của máy có công suất làm lạnh trên 52,75 kW, có tốc độ dòng khí đi qua mối dàn bay hơi không quá 67,96 m3/phút |
98182300 |
Thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác, trừ: thiết bị làm lạnh đồ uống, nước uống, thiết bị làm lạnh nước có công suất trên 21,10kW và thiết bị sản xuất đá vảy |
98182400 |
Bộ phận trao đổi nhiệt, trừ tháp làm mát |
98182500 |
Máy xử lý dữ liệu tự động khác, trừ máy tính cá nhân, máy tính xách tay |
98182610 |
Van an toàn hay van xả:Bằng plastic, có đường kính trong từ 10 cm đến 25 cm |
98182690 |
Loại khác, trừ loại bằng đồng hoặc hợp kim đồng với đường kính trong từ 2,5 cm trở xuống |
98182700 |
Ổ đũa côn, kể cả cụm linh kiện vành côn và đũa côn |
98182800 |
Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khuỷu) và tay biên khác |
98182900 |
Bộ bánh răng và cụm bánh răng ăn khớp khác, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động ở dạng riêng biệt; vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn |
98183000 |
Đệm và gioăng tương tự làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu dệt khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại |
98183100 |
Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện, công suất trên 100 kVA nhưng không quá 10.000 kVA |
98183200 |
Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của phích cắm điện thoại; đầu nối và các bộ phận dùng để nối cho dây và cáp; đầu dò dẹt dưới dạng miếng lát nhiều lớp (wafer prober), dùng cho điện áp không quá 1.000 V |
98183300 |
Chổi than |