Phần mở đầu - 7310
Mã HS Việt Nam 7310 - Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.
tra cứu mã hs số 7310của Việt Nam là Đối với Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
7310 | Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa tương tự, dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén hoặc ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt. |
731010 | Có dung tích từ 50 lít trở lên: |
73101010 | Được tráng thiếc |
73101090 | Loại khác |
731021 | Có dung tích dưới 50 lít:Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép): |
73102110 | Có dung tích dưới 1 lít |
73102191 | Loại khác:Được tráng thiếc |
73102199 | Loại khác |
731029 | Loại khác: |
73102910 | Có dung tích dưới 1 lít |
73102991 | Loại khác:Được tráng thiếc |
73102999 | Loại khác |