Phần mở đầu - 2833
Mã HS Việt Nam 2833 - Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat).
tra cứu mã hs số 2833của Việt Nam là Đối với Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat).. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat). ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
2833 | Sulphat; phèn (alums); peroxosulphat (persulphat). |
28331100 | Natri sulphat:Dinatri sulphat |
28331900 | Loại khác |
28332100 | Sulphat loại khác:Của magiê |
283322 | Của nhôm: |
28332210 | Loại thương phẩm |
28332290 | Loại khác |
28332400 | Của niken |
28332500 | Của đồng |
28332700 | Của bari |
283329 | Loại khác: |
28332920 | Chì sulphat tribazơ |
28332930 | Của crôm |
28332990 | Loại khác |
28333000 | Phèn |
28334000 | Peroxosulphates (persulphates) |