mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
8518 |
Micro và giá đỡ micro; loa đã hoặc chưa lắp ráp vào trong vỏ loa; tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không ghép nối với một micro, và các bộ gồm có một micro và một hoặc nhiều loa; thiết bị điện khuếch đại âm tần; bộ tăng âm điện. |
851810 |
Micro và giá micro: |
85181011 |
Micro:Micro có dải tần số từ 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 10 mm và cao không quá 3 mm, dùng trong viễn thông |
85181019 |
Micro loại khác, đã hoặc chưa lắp ráp cùng với giá micro |
85181090 |
Loại khác |
851821 |
Loa, đã hoặc chưa lắp vào hộp loa:Loa đơn, đã lắp vào hộp loa: |
85182110 |
Loa thùng |
85182190 |
Loại khác |
851822 |
Bộ loa , đã lắp vào cùng một thùng loa: |
85182210 |
Loa thùng |
85182290 |
Loại khác |
851829 |
Loại khác: |
85182920 |
Loa, không có hộp, có dải tần số 300 Hz đến 3.400 Hz, với đường kính không quá 50 mm, sử dụng trong viễn thông |
85182990 |
Loại khác |
851830 |
Tai nghe có khung chụp qua đầu và tai nghe không có khung chụp qua đầu, có hoặc không nối với một micro, và các bộ gồm một micro và một hoặc nhiều loa: |
85183010 |
Tai nghe có khung chụp qua đầu |
85183020 |
Tai nghe không có khung chụp qua đầu |
85183040 |
Bộ tổ hợp (nghenói) của điện thọai hữu tuyền |
85183051 |
Bộ micro / loa kết hợp khác:Cho hàng hóa của phân nhóm 8517.12.00 |
85183059 |
Loại khác |
85183090 |
Loại khác |
851840 |
Thiết bị điện khuyếch đại âm tần: |
85184020 |
Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại hữu tuyến |
85184030 |
Sử dụng như bộ lặp (nhắc lại) trong điện thoại, trừ điện thoại hữu tuyến |
85184040 |
Loại khác, có từ 6 đường tín hiệu đầu vào trở lên, có hoặc không kết hợp với phần tử dùng cho khuếch đại công suất |
85184090 |
Loại khác |
851850 |
Bộ tăng âm điện: |
85185010 |
Có dải công suất từ 240W trở lên |
85185020 |
Loại khác, có loa phóng thanh, loại thích hợp cho phát sóng, có giải điện áp 50 V hoặc hơn nhưng không quá 100 V |
85185090 |
Loại khác |
851890 |
Bộ phận: |
85189010 |
Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.10.11, 8518.29.20, 8518.30.40 hoặc 8518.40.20, kể cả tấm mạch in đã lắp ráp |
85189020 |
Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8518.40.40 |
85189030 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.21 hoặc 8518.22 |
85189040 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8518.29.90 |
85189090 |
Loại khác |