Phần mở đầu - 3307
Mã HS Việt Nam 3307 - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế.
tra cứu mã hs số 3307của Việt Nam là Đối với Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
3307 | Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) đã được pha chế, có hoặc không có mùi thơm hoặc có đặc tính tẩy uế. |
33071000 | Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt |
33072000 | Chất khử mùi cá nhân và chất chống ra nhiều mồ hôi |
33073000 | Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác |
330741 | Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng, kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo:"Nhang, hương" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy: |
33074110 | Bột thơm (hương) sử dụng trong nghi lễ tôn giáo |
33074190 | Loại khác |
330749 | Loại khác: |
33074910 | Các chế phẩm làm thơm phòng, có hoặc không có đặc tính tẩy uế |
33074990 | Loại khác |
330790 | Loại khác: |
33079010 | Chế phẩm vệ sinh động vật |
33079030 | Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm khác |
33079040 | Nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông |
33079050 | Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng hoặc mắt nhân tạo |
33079090 | Loại khác |