Phần mở đầu - 3907
Mã HS Việt Nam 3907 - Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh.
tra cứu mã hs số 3907của Việt Nam là Đối với Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
3907 | Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxit, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, este polyalyl và các polyeste khác, dạng nguyên sinh. |
39071000 | Polyaxetal |
390720 | Polyete khác: |
39072010 | Polytetrametylen ete glycol |
39072090 | Loại khác |
390730 | Nhựa epoxit: |
39073020 | Loại dùng để phủ, dạng bột |
39073030 | Dạng lỏng hoặc bột nhão |
39073090 | Loại khác |
39074000 | Polycarbonat |
390750 | Nhựa alkyt: |
39075010 | Dạng lỏng hoặc bột nhão |
39075090 | Loại khác |
390760 | Poly (etylen terephthalat): |
39076010 | Dạng phân tán |
39076020 | Dạng hạt |
39076090 | Loại khác |
39077000 | Poly (axit lactic) |
390791 | Polyeste khác:Chưa no: |
39079120 | Dạng mảnh vỡ |
39079130 | Dạng lỏng hoặc bột nhão |
39079190 | Loại khác |
390799 | Loại khác: |
39079940 | Loại dùng để phủ, dạng bột |
39079990 | Loại khác |