mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
7210 |
Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng. |
721011 |
Được mạ hoặc tráng thiếc:Có chiều dày từ 0,5 mm trở lên: |
72101110 |
Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
72101190 |
Loại khác |
721012 |
Có chiều dày dưới 0,5 mm: |
72101210 |
Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng |
72101290 |
Loại khác |
721020 |
Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc: |
72102010 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
72102090 |
Loại khác |
721030 |
Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: |
72103011 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:Chiều dày không quá 1,2mm |
72103012 |
Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
72103019 |
Loại khác |
72103091 |
Loại khác:Chiều dày không quá 1,2mm |
72103099 |
Loại khác |
721041 |
Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:Hình lượn sóng: |
72104111 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:Chiều dày không quá 1,2mm |
72104112 |
Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
72104119 |
Loại khác |
72104191 |
Loại khác:Chiều dày không quá 1,2mm |
72104199 |
Loại khác |
721049 |
Loại khác: |
72104911 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:Được phủ, mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp hợp kim hoá bề mặt có hàm lượng carbon dưới 0,04% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,2mm |
72104912 |
Loại khác, chiều dày không quá 1,2mm |
72104913 |
Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
72104919 |
Loại khác |
72104991 |
Loại khác:Chiều dày không quá 1,2mm |
72104999 |
Loại khác |
72105000 |
Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom |
721061 |
Được mạ hoặc tráng nhôm:Được mạ hoặc tráng hợp kim nhômkẽm: |
72106111 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:Chiều dày không quá 1,2mm |
72106112 |
Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
72106119 |
Loại khác |
72106191 |
Loại khác:Chiều dày không quá 1,2mm |
72106199 |
Loại khác |
721069 |
Loại khác: |
72106911 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng:Chiều dày không quá 1,2mm |
72106912 |
Chiều dày trên 1,2mm nhưng không quá 1,5mm |
72106919 |
Loại khác |
72106991 |
Loại khác:Chiều dày không quá 1,2mm |
72106999 |
Loại khác |
721070 |
Được sơn, quét vécni hoặc phủ plastic: |
72107010 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
72107090 |
Loại khác |
721090 |
Loại khác: |
72109010 |
Có hàm lượng carbon dưới 0,6% tính theo trọng lượng và chiều dày không quá 1,5 mm |
72109090 |
Loại khác |