Phần mở đầu - 5802
Mã HS Việt Nam 5802 - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03.
tra cứu mã hs số 5802của Việt Nam là Đối với Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
5802 | Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03. |
58021100 | Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:Chưa tẩy trắng |
58021900 | Loại khác |
58022000 | Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác |
580230 | Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng: |
58023010 | Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ |
58023020 | Dệt thoi, từ bông hoặc sợi nhân tạo |
58023030 | Dệt thoi, từ vật liệu khác |
58023090 | Loại khác |