Phần mở đầu - 4403
Mã HS Việt Nam 4403 - Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô.
tra cứu mã hs số 4403của Việt Nam là Đối với Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
4403 | Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ hoặc đẽo vuông thô. |
440310 | Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: |
44031010 | Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44031090 | Loại khác |
440320 | Loại khác, thuộc cây lá kim: |
44032010 | Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44032090 | Loại khác |
440341 | Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong Chú giải phân nhóm 2 của Chương này:Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: |
44034110 | Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44034190 | Loại khác |
440349 | Loại khác: |
44034910 | Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44034990 | Loại khác |
440391 | Loại khác:Gỗ sồi (Quercus spp.): |
44039110 | Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44039190 | Loại khác |
440392 | Gỗ sồi (Fagus spp): |
44039210 | Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44039290 | Loại khác |
440399 | Loại khác: |
44039910 | Cột sào, khúc gỗ xẻ và gỗ lạng |
44039990 | Loại khác |