mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
3004 |
Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ. |
300410 |
Chứa penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic, hoặc các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: |
30041015 |
Chứa các penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng:Chứa penicillin G (trừ penicillin G benzathin), phenoxymethyl penicillin hoặc muối của chúng |
30041016 |
Chứa ampicillin, amoxycillin hoặc muối của nó, dạng uống |
30041019 |
Loại khác |
30041021 |
Chứa các streptomycin hoặc các dẫn xuất của chúng:Dạng mỡ |
30041029 |
Loại khác |
300420 |
Chứa các chất kháng sinh khác: |
30042010 |
Chứa gentamycin, lincomycin, sulphamethoxazole hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống hoặc dạng mỡ |
30042031 |
Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của chúng:Dạng uống |
30042032 |
Dạng mỡ |
30042039 |
Loại khác |
30042071 |
Chứa tetracylin hoặc chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng:Dạng uống hoặc dạng mỡ |
30042079 |
Loại khác |
30042091 |
Loại khác:Dạng uống hoặc dạng mỡ |
30042099 |
Loại khác |
30043100 |
Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37, nhưng không chứa các chất kháng sinh:Chứa insulin |
300432 |
Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất của chúng hoặc cấu trúc tương tự: |
30043210 |
Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của chúng |
30043240 |
Chứa hydrocortisone natri succinate acetonide hoặc fluocinolone acetonide |
30043290 |
Loại khác |
30043900 |
Loại khác |
300440 |
Chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng, nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh: |
30044010 |
Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm |
30044020 |
Chứa quinine hydrochloride hoặc clorua dihydroquinine, dạng tiêm |
30044030 |
Chứa quinin sulphate hoặc bisulphate, dạng uống |
30044040 |
Chứa quinin hoặc các muối của nó hoặc các chất chống sốt rét khác, trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 3004.40.20 hoặc 3004.40.30 |
30044050 |
Chứa papaverine hoặc berberine, dạng uống |
30044060 |
Chứa theophyline, dạng uống |
30044070 |
Chứa atropin sulphat |
30044090 |
Loại khác |
300450 |
Các thuốc có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.36: |
30045010 |
Loại phù hợp cho trẻ em, dạng xirô |
30045021 |
Loại khác, chứa nhiều hơn một loại vitamin:Dạng uống |
30045029 |
Loại khác |
30045091 |
Loại khác:Chứa vitamin A, B hoặc C |
30045099 |
Loại khác |
300490 |
Loại khác: |
30049010 |
Miếng thẩm thấu qua da dùng điều trị bệnh ung thư hoặc bệnh tim |
30049020 |
Nước vô trùng đóng kín để xông, loại dược phẩm |
30049030 |
Thuốc khử trùng |
30049041 |
Chất gây tê, gây mê (Anaesthetic):Có chứa procain hydrochloride |
30049049 |
Loại khác |
30049051 |
Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin:Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN), dạng uống |
30049052 |
Chứa clorpheniramin maleat |
30049053 |
Chứa diclofenac, dạng uống |
30049054 |
Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen |
30049055 |
Loại khác, dạng dầu xoa bóp |
30049059 |
Loại khác |
30049061 |
Thuốc chống sốt rét:Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine |
30049062 |
Chứa primaquine |
30049063 |
Loại khác:Thuốc đông y từ thảo dược |
30049069 |
Loại khác |
30049071 |
Thuốc tẩy giun:Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN)Loại khác: |
30049072 |
Loại khác:Thuốc đông y từ thảo dược |
30049079 |
Loại khác |
30049081 |
Các thuốc khác điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác:Chứa deferoxamine, dạng tiêm |
30049082 |
Thuốc chống HIV/AIDS |
30049089 |
Loại khác |
30049091 |
Loại khác:Chứa natri clorua hoặc glucose, dạng truyền |
30049092 |
Chứa sorbitol hoặc salbutamol, dạng truyền |
30049093 |
Chứa sorbitol hoặc salbutamol, ở dạng khác |
30049094 |
Chứa cimetidine (INN) hoặc ranitidine (INN) trừ dạng tiêm |
30049095 |
Chứa phenobarbital, diazepam hoặc chlorpromazine, trừ dạng tiêm hoặc dạng truyền |
30049096 |
Thuốc nhỏ mũi có chứa naphazoline, xylometazoline hoặc oxymetazoline |
30049098 |
Loại khác:Thuốc đông y từ thảo dược |
30049099 |
Loại khác |