Phần mở đầu - 2508
Mã HS Việt Nam 2508 - Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 68.06), andaluzit, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas.
tra cứu mã hs số 2508của Việt Nam là Đối với Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 68.06), andaluzit, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 68.06), andaluzit, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
2508 | Đất sét khác (không kể đất sét trương nở thuộc nhóm 68.06), andaluzit, kyanite và silimanite, đã hoặc chưa nung; mullite; đất chịu lửa (chamotte) hay đất dinas. |
25081000 | Bentonite |
25083000 | Đất sét chịu lửa |
250840 | Đất sét khác: |
25084010 | Đất hồ (đất tẩy màu) |
25084090 | Loại khác |
25085000 | Andaluzit, kyanit và sillimanit |
25086000 | Mullit |
25087000 | Đất chịu lửa hay đất dinas |