Phần mở đầu - 1602
Mã HS Việt Nam 1602 - Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác.
tra cứu mã hs số 1602của Việt Nam là Đối với Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
1602 | Thịt, các phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ hoặc tiết, đã chế biến hoặc bảo quản khác. |
160210 | Chế phẩm đồng nhất: |
16021010 | Chứa thịt lợn, đóng hộp kín khí |
16021090 | Loại khác |
16022000 | Từ gan động vật |
160231 | Từ gia cầm thuộc nhóm 01.05:Từ gà tây: |
16023110 | Đóng hộp kín khí |
16023191 | Loại khác:Thịt đã được lọc hoặc tách khỏi xương bằng phương pháp cơ học |
16023199 | Loại khác |
160232 | Từ gà thuộc loài Gallus domesticus: |
16023210 | Cari gà, đóng hộp kín khí |
16023290 | Loại khác |
16023900 | Loại khác |
160241 | Từ lợn:Thịt mông nguyên miếng và cắt mảnh: |
16024110 | Đóng hộp kín khí |
16024190 | Loại khác |
160242 | Thịt vai nguyên miếng và cắt mảnh: |
16024210 | Đóng hộp kín khí |
16024290 | Loại khác |
160249 | Loại khác, kể cả các sản phẩm pha trộn: |
16024911 | Thịt nguội:Đóng hộp kín khí |
16024919 | Loại khác |
16024991 | Loại khác:Đóng hộp kín khí |
16024999 | Loại khác |
16025000 | Từ động vật họ trâu bò |
160290 | Loại khác, kể cả sản phẩm chế biến từ tiết động vật: |
16029010 | Cari cừu, đóng hộp kín khí |
16029090 | Loại khác |