mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
8703 |
Xe ô tô và các loại xe khác có động cơ được thiết kế chủ yếu để chở người (trừ các loại thuộc nhóm 87.02), kể cả xe chở người có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua. |
870310 |
Xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết; xe ô tô chơi gôn (golf car) và các loại xe tương tự: |
87031010 |
Xe ô tô chơi gôn, kể cả xe phục vụ sân gôn (golf buggies) |
87031090 |
Loại khác |
870321 |
Xe khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:Loại dung tích xi lanh không quá 1.000 cc: |
87032110 |
Xe ô tô đua nhỏ |
87032122 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van):Dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87032123 |
Loại khác |
87032124 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87032129 |
Loại khác |
87032131 |
Xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87032139 |
Loại khác |
87032191 |
Loại khác:Xe cứu thương |
87032192 |
Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes) |
87032199 |
Loại khác |
870322 |
Loại dung tích xi lanh trên 1.000 cc nhưng không quá 1.500 cc: |
87032211 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUVs và xe thể thao, nhưng không kể xe van):Dạng CKD |
87032219 |
Loại khác |
87032221 |
Xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87032229 |
Loại khác |
87032291 |
Loại khác:Xe cứu thương |
87032292 |
Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes) |
87032299 |
Loại khác |
870323 |
Của loại xe có dung tích xilanh trên 1.500 cc nhưng không quá 3.000 cc: |
87032310 |
Xe cứu thương |
87032321 |
Xe tang lễ:Dạng CKD |
87032329 |
Loại khác |
87032331 |
Xe chở phạm nhân:Dạng CKD |
87032339 |
Loại khác |
87032340 |
Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes) |
87032351 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
87032352 |
Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
87032353 |
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
87032354 |
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
87032361 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
87032362 |
Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
87032363 |
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
87032364 |
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
87032371 |
Xe ô tô khác, dạng CKD:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
87032372 |
Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
87032373 |
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
87032374 |
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
87032391 |
Loại khác:Dung tích xi lanh không quá 1.800 cc |
87032392 |
Dung tích xi lanh trên 1.800 cc nhưng không quá 2.000 cc |
87032393 |
Dung tích xi lanh trên 2.000 cc nhưng không quá 2.500 cc |
87032394 |
Dung tích xi lanh trên 2.500 cc |
870324 |
Dung tích xi lanh trên 3.000 cc: |
87032410 |
Xe cứu thương |
87032421 |
Xe tang lễ:Dạng CKD |
87032429 |
Loại khác |
87032431 |
Xe chở phạm nhân:Dạng CKD |
87032439 |
Loại khác |
87032441 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87032449 |
Loại khác |
87032451 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87032459 |
Loại khác |
87032470 |
Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes) |
87032481 |
Loại xe cộ khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87032489 |
Loại khác |
87032491 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87032499 |
Loại khác |
870331 |
Xe ô tô khác, loại có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):Loại dung tích xi lanh không quá 1.500 cc:Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD: |
87033111 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87033119 |
Loại khác |
87033120 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
87033140 |
Xe cứu thương |
87033150 |
Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes) |
87033181 |
Loại xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87033189 |
Loại khác |
87033191 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87033199 |
Loại khác |
870332 |
Loại dung tích xi lanh trên 1.500 cc nhưng không quá 2.500 cc: |
87033210 |
Xe cứu thương |
87033221 |
Xe tang lễ:Dạng CKD |
87033229 |
Loại khác |
87033231 |
Xe chở phạm nhân:Dạng CKD |
87033239 |
Loại khác |
87033242 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033243 |
Loại khác |
87033244 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87033249 |
Loại khác |
87033252 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033253 |
Loại khác |
87033254 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87033259 |
Loại khác |
87033260 |
Xe ô tô có nội thất thiết kế như căn hộ (Motorhomes) |
87033271 |
Xe khác, dạng CKD:Loại dung tích xi lanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033272 |
Loại khác |
87033273 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87033279 |
Loại khác |
87033292 |
Loại khác:Loại dung tích xilanh không quá 2.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033293 |
Loại khác |
87033294 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87033299 |
Loại khác |
870333 |
Loại dung tích xi lanh trên 2.500 cc: |
87033310 |
Xe cứu thương |
87033321 |
Xe tang lễ:Dạng CKD |
87033329 |
Loại khác |
87033331 |
Xe chở phạm nhân:Dạng CKD |
87033339 |
Loại khác |
87033343 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD:Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033344 |
Loại khác |
87033345 |
Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033349 |
Loại khác |
87033353 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác:Dung tích xi lanh trên 2.500 cc nhưng không quá 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033354 |
Loại khác |
87033355 |
Loại dung tích xi lanh trên 3.000 cc:Xe bốn bánh chủ động |
87033359 |
Loại khác |
87033370 |
Xe ô tô có nội thất được thiết kế như căn hộ (Motorhomes) |
87033381 |
Xe khác, dạng CKD:Xe bốn bánh chủ động |
87033389 |
Loại khác |
87033391 |
Loại khác:Xe bốn bánh chủ động |
87033399 |
Loại khác |
870390 |
Loại khác:Xe hoạt động bằng điện: |
87039011 |
Xe cứu thương |
87039012 |
Xe ô tô đua nhỏ |
87039013 |
Loại khác:Dạng CKD |
87039019 |
Loại khác |
87039050 |
Loại khác:Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), dạng CKD |
87039070 |
Xe ô tô (kể cả xe chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons), SUV và xe thể thao, nhưng không kể xe van), loại khác |
87039080 |
Xe khác, dạng CKD |
87039090 |
Loại khác |