Phần mở đầu - 0307
Mã HS Việt Nam 0307 - Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
tra cứu mã hs số 0307của Việt Nam là Đối với Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
0307 | Động vật thân mềm, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thân mềm hun khói, đã hoặc chưa bóc mai, vỏ, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
030711 | Hàu:Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03071110 | Sống |
03071120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030719 | Loại khác: |
03071910 | Đông lạnh |
03071920 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
03071930 | Hun khói |
030721 | Điệp, kể cả điệp nữ hoàng, thuộc giống Pecten, Chlamys hoặc Placopecten:Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03072110 | Sống |
03072120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030729 | Loại khác: |
03072910 | Đông lạnh |
03072920 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
030731 | Vẹm (Mytilus spp., Perna spp.):Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03073110 | Sống |
03073120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030739 | Loại khác: |
03073910 | Đông lạnh |
03073920 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
030741 | Mực nang (Sepia officinalis, Rossia macrosoma, Sepiola spp.) và mực ống (Ommastrephes spp., Loligo spp., Nototodarus spp., Sepioteuthis spp.):Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03074110 | Sống |
03074120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030749 | Loại khác: |
03074910 | Đông lạnh |
03074920 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
03074930 | Hun khói |
030751 | Bạch tuộc (Octopus spp.):Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03075110 | Sống |
03075120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030759 | Loại khác: |
03075910 | Đông lạnh |
03075920 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối |
03075930 | Hun khói |
030760 | Ốc, trừ ốc biển: |
03076010 | Sống |
03076020 | Tươi, ướp lạnh hoặc đông lạnh |
03076030 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
030771 | Trai, sò (thuộc họ Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae):Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03077110 | Sống |
03077120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030779 | Loại khác: |
03077910 | Đông lạnh |
03077920 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
030781 | Bào ngư (Haliotis spp.):Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03078110 | Sống |
03078120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030789 | Loại khác: |
03078910 | Đông lạnh |
03078920 | Khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
030791 | Loại khác, kể cả bột mịn, bột thô và bột viên, thích hợp dùng làm thức ăn cho người:Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03079110 | Sống |
03079120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030799 | Loại khác: |
03079910 | Đông lạnh |
03079920 | Đã làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; hun khói |
03079990 | Loại khác |