mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
3006 |
Các mặt hàng dược phẩm ghi trong Chú giải 4 của Chương này. |
300610 |
Chỉ catgut phẫu thuật vô trùng, các vật liệu vô trùng tương tự (kể cả chỉ phẫu thuật tự tiêu hoặc chỉ nha khoa vô trùng) và keo tạo màng vô trùng dùng để khép miệng vết thương trong phẫu thuật; tảo nong và nút tảo nong vô trùng; sản phẩm cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu: |
30061010 |
Chỉ tự tiêu vô trùng dùng cho nha khoa hoặc phẫu thuật; miếng chắn dính vô trùng dùng trong nha khoa hoặc phẫu thuật, có hoặc không tự tiêu |
30061090 |
Loại khác |
30062000 |
Chất thử nhóm máu |
300630 |
Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân: |
30063010 |
Bari sulphat, dạng uống |
30063020 |
Các chất thử nguồn gốc vi khuẩn, loại phù hợp để chẩn đoán sinh học trong thú y |
30063030 |
Các chất thử chẩn đoán vi sinh khác |
30063090 |
Loại khác |
300640 |
Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương: |
30064010 |
Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác |
30064020 |
Xi măng gắn xương |
30065000 |
Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu |
30066000 |
Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon, dựa trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng |
30067000 |
Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế |
30069100 |
Loại khác:Dụng cụ chuyên dụng cho mổ tạo hậu môn giả |
300692 |
Phế thải dược phẩm: |
30069210 |
Của thuốc điều trị ung thư, HIV/AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác |
30069290 |
Loại khác |