mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
8421 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí. |
84211100 |
Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:Máy tách kem |
84211200 |
Máy làm khô quần áo |
842119 | Loại khác: |
84211910 |
Loại sử dụng sản xuất đường |
84211990 |
Loại khác |
842121 | Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:Để lọc hoặc tinh chế nước:Công suất lọc không quá 500 lít/giờ: |
84212111 |
Công suất lọc không quá 500 lít/giờ:Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình |
84212119 |
Loại khác |
84212122 |
Công suất lọc trên 500 lít/giờ:Hoạt động bằng điện |
84212123 |
Không hoạt động bằng điện |
842122 | Để lọc hoặc tinh chế đồ uống trừ nước: |
84212230 |
Hoạt động bằng điện, công suất trên 500 lít/giờ |
84212290 |
Loại khác |
842123 | Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: |
84212311 |
Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30:Bộ lọc dầu |
84212319 |
Loại khác |
84212321 |
Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87:Bộ lọc dầu |
84212329 |
Loại khác |
84212391 |
Loại khác:Bộ lọc dầu |
84212399 |
Loại khác |
842129 | Loại khác: |
84212910 |
Loại phù hợp sử dụng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm |
84212920 |
Loại sử dụng trong sản xuất đường |
84212930 |
Loại sử dụng trong hoạt động khoan dầu |
84212940 |
Loại khác, thiết bị lọc xăng |
84212950 |
Loại khác, thiết bị lọc dầu |
84212990 |
Loại khác |
842131 | Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: |
84213110 |
Dùng cho các máy thuộc nhóm 84.29 hoặc 84.30 |
84213120 |
Dùng cho xe có động cơ thuộc Chương 87 |
84213190 |
Loại khác |
842139 | Loại khác: |
84213920 |
Máy lọc không khí |
84213990 |
Loại khác |
842191 | Bộ phận:Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: |
84219110 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.12.00 |
84219120 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.19.10 |
84219190 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.11.00 hoặc 8421.19.90 |
842199 | Loại khác: |
84219920 |
Lõi lọc của thiết bị lọc thuộc phân nhóm 8421.23 |
84219930 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.31 |
84219991 |
Loại khác:Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.29.20 |
84219994 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.21.11 |
84219995 |
Của hàng hóa thuộc phân nhóm 8421.23.11, 8421.23.19, 8421.23.91 hoặc 8421.23.99 |
84219999 |
Loại khác |