mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
5801 |
Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06. |
580110 |
Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
58011010 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58011090 |
Loại khác |
580121 |
Từ bông:Vải có sợi ngang nổi vòng không cắt: |
58012110 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58012190 |
Loại khác |
580122 |
Nhung kẻ đã cắt: |
58012210 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58012290 |
Loại khác |
580123 |
Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
58012310 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58012390 |
Loại khác |
580126 |
Các loại vải sơnin: |
58012610 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58012690 |
Loại khác |
580127 |
Vải có sợi dọc nổi vòng: |
58012710 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58012790 |
Loại khác |
580131 |
Xơ nhân tạo:Vải có sợi ngang nổi vòng chưa cắt: |
58013110 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58013190 |
Loại khác |
580132 |
Nhung kẻ đã cắt: |
58013210 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58013290 |
Loại khác |
580133 |
Vải có sợi ngang nổi vòng khác: |
58013310 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58013390 |
Loại khác |
580136 |
Các loại vải sơnin: |
58013610 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58013690 |
Loại khác |
580137 |
Vải có sợi dọc nổi vòng: |
58013710 |
Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58013790 |
Loại khác |
580190 |
Từ các vật liệu dệt khác: |
58019011 |
Từ lụa:Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58019019 |
Loại khác |
58019091 |
Loại khác:Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép bề mặt |
58019099 |
Loại khác |