Phần mở đầu - 0308
Mã HS Việt Nam 0308 - Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.
tra cứu mã hs số 0308của Việt Nam là Đối với Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
0308 | Động vật thủy sinh không xương sống trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, sống, tươi, ướp lạnh, đông lạnh, làm khô, muối hoặc ngâm nước muối; động vật thủy sinh không xương sống hun khói trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, đã hoặc chưa làm chín trước hoặc trong quá trình hun khói; bột mịn, bột thô và bột viên của động vật thủy sinh trừ động vật giáp xác và động vật thân mềm, thích hợp dùng làm thức ăn cho người. |
030811 | Hải sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea):Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03081110 | Sống |
03081120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030819 | Loại khác: |
03081910 | Đông lạnh |
03081920 | Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
03081930 | Hun khói |
030821 | Nhím biển (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echichinus esculentus):Sống, tươi hoặc ướp lạnh: |
03082110 | Sống |
03082120 | Tươi hoặc ướp lạnh |
030829 | Loại khác: |
03082910 | Đông lạnh |
03082920 | Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
03082930 | Hun khói |
030830 | Sứa (Rhopilema spp.): |
03083010 | Sống |
03083020 | Tươi hoặc ướp lạnh |
03083030 | Đông lạnh |
03083040 | Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
03083050 | Hun khói |
030890 | Loại khác: |
03089010 | Sống |
03089020 | Tươi hoặc ướp lạnh |
03089030 | Đông lạnh |
03089040 | Làm khô, muối hoặc ngâm nước muối |
03089050 | Hun khói |
03089090 | Loại khác |