Phần mở đầu - 8501

Mã HS Việt Nam 8501 - Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).

tra cứu mã hs số 8501của Việt Nam là Đối với Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện). ở Việt Nam.

mã hs Mô Tả Món Hàng
  8501 Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện).
      850110Động cơ có công suất không quá 37,5 W:
             85011021 Động cơ một chiều:Động cơ bước:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85011029 Loại khác
             85011030 Động cơ hướng trục
             85011041 Loại khác:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85011049 Loại khác
             85011051 Động cơ khác, kể cả động cơ vạn năng (một chiều/xoay chiều):Động cơ bước:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85011059 Loại khác
             85011060 Động cơ hướng trục
             85011091 Loại khác:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85011099 Loại khác
      850120Động cơ một chiều/xoay chiều đa năng có công suất trên 37,5 W:
             85012012 Công suất không quá 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85012019 Loại khác
             85012021 Công suất trên 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85012029 Loại khác
      850131Động cơ một chiều khác; máy phát điện một chiều:Công suất không quá 750 W:
             85013130 Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85013140 Động cơ khác
             85013150 Máy phát điện
      850132Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
             85013211 Công suất trên 37.5 kW:Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85013212 Động cơ khác
             85013213 Máy phát điện
             85013291 Loại khác:Động cơ dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85013292 Động cơ khác
             85013293 Máy phát điện
             85013300 Công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW
             85013400 Công suất trên 375 kW
      850140Động cơ xoay chiều khác, một pha:
             85014011 Công suất không quá 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85014019 Loại khác
             85014021 Công suất trên 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85014029 Loại khác
      850151Động cơ xoay chiều khác, đa pha:Công suất không quá 750 W:
             85015111 Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85015119 Loại khác
      850152Công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
             85015211 Công suất không quá 1 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85015219 Loại khác
             85015221 Công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85015229 Loại khác
             85015231 Công suất trên 37,5 kW:Dùng cho các mặt hàng thuộc nhóm 84.15, 84.18, 84.50, 85.09 hoặc 85.16
             85015239 Loại khác
             85015300 Công suất trên 75 kW
      850161Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện):Công suất không quá 75 kVA:
             85016110 Công suất không quá 12,5 kVA
             85016120 Công suất trên 12,5 kVA
      850162Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 375 kVA:
             85016210 Công suất trên 75 kVA nhưng không quá 150 kVA
             85016290 Công suất trên 150 kVA nhưng không quá 375 kVA
             85016300 Công suất trên 375 kVA nhưng không quá 750 kVA
             85016400 Công suất trên 750 kVA