Phần mở đầu - 0713
Mã HS Việt Nam 0713 - Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt.
tra cứu mã hs số 0713của Việt Nam là Đối với Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
0713 | Các loại đậu khô, đã bóc vỏ quả, đã hoặc chưa bóc vỏ hạt hoặc làm vỡ hạt. |
071310 | Đậu Hà Lan (Pisum sativum): |
07131010 | Phù hợp để gieo trồng |
07131090 | Loại khác |
071320 | Đậu Hà Lan loại nhỏ (garbanzos): |
07132010 | Phù hợp để gieo trồng |
07132090 | Loại khác |
071331 | Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vigna radiata (L.) Wilczek: |
07133110 | Phù hợp để gieo trồng |
07133190 | Loại khác |
071332 | Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis): |
07133210 | Phù hợp để gieo trồng |
07133290 | Loại khác |
071333 | Đậu tây, kể cả đậu trắng (Phaseolus vulgaris): |
07133310 | Phù hợp để gieo trồng |
07133390 | Loại khác |
071334 | Đậu bambara (Vigna subterranea hoặc Voandzeia subterranea): |
07133410 | Phù hợp để gieo trồng |
07133490 | Loại khác |
071335 | Đậu đũa (Vigna unguiculata): |
07133510 | Phù hợp để gieo trồng |
07133590 | Loại khác |
071339 | Loại khác: |
07133910 | Phù hợp để gieo trồng |
07133990 | Loại khác |
071340 | Đậu lăng: |
07134010 | Phù hợp để gieo trồng |
07134090 | Loai khác |
071350 | Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor): |
07135010 | Phù hợp để gieo trồng |
07135090 | Loại khác |
07136000 | Đậu triều, đậu săng (Cajanus cajan) |
071390 | Loại khác: |
07139010 | Phù hợp để gieo trồng |
07139090 | Loại khác |