Phần mở đầu - 0910
Mã HS Việt Nam 0910 - Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, cari (curry) và các loại gia vị khác.
tra cứu mã hs số 0910của Việt Nam là Đối với Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, cari (curry) và các loại gia vị khác.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, cari (curry) và các loại gia vị khác. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
0910 | Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), lá húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, cari (curry) và các loại gia vị khác. |
09101100 | Gừng:Chưa xay hoặc chưa nghiền |
09101200 | Đã xay hoặc nghiền |
09102000 | Nghệ tây |
09103000 | Nghệ (curcuma) |
091091 | Gia vị khác:Hỗn hợp các gia vị đã nêu trong Chú giải 1(b) của Chương này: |
09109110 | Cari (curry) |
09109190 | Loại khác |
091099 | Loại khác: |
09109910 | Lá húng tây, cỏ xạ hương; lá nguyệt quế |
09109990 | Loại khác |