Phần mở đầu - 6202
Mã HS Việt Nam 6202 - Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (carcoats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04.
tra cứu mã hs số 6202của Việt Nam là Đối với Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (carcoats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (carcoats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
6202 | Áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe (carcoats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04. |
62021100 | Áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
62021200 | Từ bông |
62021300 | Từ sợi nhân tạo |
62021900 | Từ các vật liệu dệt khác |
62029100 | Loại khác:Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn |
62029200 | Từ bông |
62029300 | Từ sợi nhân tạo |
62029900 | Từ các vật liệu dệt khác |