mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
3824 |
Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm chứa hỗn hợp các sản phẩm tự nhiên), chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
38241000 |
Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc |
38243000 |
Cacbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hoặc trộn với các chất gắn kim loại |
38244000 |
Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông |
38245000 |
Vữa và bê tông không chịu lửa |
38246000 |
Sorbitol trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 |
382471 |
Hỗn hợp chứa các dẫn xuất halogen hoá của metan, etan hoặc propan:Chứa chlorofluorocarbons (CFCs), chứa hoặc không chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs): |
38247110 |
Dầu dùng cho máy biến thế và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng ít hơn 70% hoặc các loại dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ các khoáng bitum tính theo trọng lượng |
38247190 |
Loại khác |
38247200 |
Chứa bromochlorodifluoromethane, bromotrifluoromethane hoặc dibromotetrafluoroethanes |
38247300 |
Chứa hydrobromofluorocarbons (HBFCs) |
382474 |
Chứa hydrochlorofluorocarbons (HCFCs), chứa hoặc không chứa perfluorocarbons (PFCs) hoặc hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs): |
38247410 |
Dầu dùng cho máy biến thế và bộ phận ngắt mạch, có hàm lượng hoặc của các loại dầu mỏ hoặc của các loại dầu thu được từ các khoáng bitum nhỏ hơn 70% tính theo trọng lượng |
38247490 |
Loại khác |
38247500 |
Chứa tetrachloride cacbon |
38247600 |
Chứa 1,1,1trichloroethane (methyl chloroform) |
38247700 |
Chứa bromomethane (methyl bromide) hoặc bromochloromethane |
38247800 |
Chứa perfluorocarbons (PFCs) or hydrofluorocarbons (HFCs), nhưng không chứa chlorofluorocarbons (CFCs) hoặc hydrochlorofluorocarbons (HCFCs) |
38247900 |
Loại khác |
38248100 |
Hỗn hợp và các chế phẩm chứa oxirane (oxit etylen), polybrominated biphenyls (PBBs), polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc tris(2,3dibromopropyl) phosphate: Chứa oxirane (oxit etylen) |
38248200 |
Chứa polychlorinated biphenyls (PCBs), polychlorinated terphenyls (PCTs) hoặc polybrominated biphenyls (PBBs) |
38248300 |
Chứa (2,3dibromopropyl) phosphate |
382490 |
Loại khác: |
38249010 |
Chất tẩy mực, sửa bản in từ khuôn tô và chất tẩy rửa dạng lỏng khác, đã đóng gói để bán lẻ |
38249030 |
Bột nhão để sao in làm từ gelatin, đã đóng thành trọng lượng lớn hoặc dùng ngay (ví dụ: bồi trên giấy hay trên vật liệu dệt) |
38249040 |
Hỗn hợp dung môi vô cơ |
38249050 |
Dầu acetone |
38249060 |
Các chế phẩm hoá chất có chứa bột ngọt (monosodium glutamate) |
38249070 |
Các chế phẩm hóa chất khác, dùng trong chế biến thực phẩm |
38249091 |
Loại khác:Naphthenic axit, muối không tan trong nước và este của chúng |
38249099 |
Loại khác |