Phần mở đầu - 1212
Mã HS Việt Nam 1212 - Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
tra cứu mã hs số 1212của Việt Nam là Đối với Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
1212 | Quả bồ kết, rong biển và tảo biển khác, củ cải đường và mía đường, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền; hạt và nhân của hạt và các sản phẩm rau khác (kể cả rễ rau diếp xoăn chưa rang thuộc loài Cichorium intybus satibium) chủ yếu dùng làm thức ăn cho người, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác. |
121221 | Rong biển và các loại tảo khác:Thích hợp dùng làm thức ăn cho người: |
12122110 | Eucheuma spp. |
12122120 | Gracilaria lichenoides |
12122190 | Loại khác |
121229 | Loại khác: |
12122911 | Tươi, ướp lạnh hoặc khô, dùng cho công nghệ nhuộm, thuộc da, làm nước hoa, làm dược phẩm, hoặc làm thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm hoặc các mục đích tương tự:Loại dùng làm dược phẩm |
12122919 | Loại khác |
12122920 | Loại khác, tươi, ướp lạnh hoặc khô |
12122930 | Loại khác, đông lạnh |
12129100 | Loại khác:Củ cải đường |
12129200 | Quả bồ kết (carob) |
121293 | Mía: |
12129310 | Phù hợp để làm giống |
12129390 | Loại khác |
12129400 | Rễ rau diếp xoăn |
12129900 | Loại khác |