Phần mở đầu - 5702
Mã HS Việt Nam 5702 - Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự.
tra cứu mã hs số 5702của Việt Nam là Đối với Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
5702 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, kể cả thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự. |
57021000 | Thảm “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các loại thảm dệt thủ công tương tự |
57022000 | Hàng dệt trải sàn từ xơ dừa |
57023100 | Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn |
57023200 | Từ các vật liệu dệt nhân tạo |
570239 | Từ các loại vật liệu dệt khác: |
57023910 | Từ bông |
57023920 | Từ xơ đay |
57023990 | Loại khác |
570241 | Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
57024110 | Thảm cầu nguyện |
57024190 | Loại khác |
570242 | Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
57024210 | Thảm cầu nguyện |
57024290 | Loại khác |
570249 | Từ các vật liệu dệt khác: |
57024911 | Từ bông:Thảm cầu nguyện |
57024919 | Loại khác |
57024920 | Từ xơ đay |
57024990 | Loại khác |
570250 | Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: |
57025010 | Từ bông |
57025020 | Từ xơ đay |
57025090 | Loại khác |
570291 | Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: |
57029110 | Thảm cầu nguyện |
57029190 | Loại khác |
570292 | Từ các vật liệu dệt nhân tạo: |
57029210 | Thảm cầu nguyện |
57029290 | Loại khác |
570299 | Từ các loại vật liệu dệt khác: |
57029911 | Từ bông:Thảm cầu nguyện |
57029919 | Loại khác |
57029920 | Từ xơ đay |
57029990 | Loại khác |