Phần mở đầu - 0601
Mã HS Việt Nam 0601 - Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12.
tra cứu mã hs số 0601của Việt Nam là Đối với Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
0601 | Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ, dạng sinh trưởng hoặc ở dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn, trừ các loại rễ thuộc nhóm 12.12. |
06011000 | Củ, thân củ, rễ củ, thân ống và thân rễ, ở dạng ngủ |
060120 | Củ, thân củ, rễ củ, thân ống, thân rễ, dạng sinh trưởng hoặc dạng hoa; cây và rễ rau diếp xoăn: |
06012010 | Cây rau diếp xoăn |
06012020 | Rễ rau diếp xoăn |
06012090 | Loại khác |