Phần mở đầu - 8302
Mã HS Việt Nam 8302 - Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, hòm và các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự; bánh xe có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.
tra cứu mã hs số 8302của Việt Nam là Đối với Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, hòm và các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự; bánh xe có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản.. tra Mã 2017 HTS hoặc Mã HSN cho Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, hòm và các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự; bánh xe có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản. ở Việt Nam.
mã hs | Mô Tả Món Hàng |
---|---|
8302 | Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, hòm và các loại tương tự; giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự; bánh xe có giá đỡ bằng kim loại cơ bản; cơ cấu đóng cửa tự động bằng kim loại cơ bản. |
83021000 | Bản lề (Hinges) |
830220 | Bánh xe đẩy loại nhỏ: |
83022010 | Loại có đường kính (bao gồm cả lốp) trên 100 mm nhưng không quá 250 mm |
83022090 | Loại khác |
830230 | Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ: |
83023010 | Móc khóa (Hasps) |
83023090 | Loại khác |
830241 | Giá, khung, phụ kiện và các sản phẩm tương tự khác:Dùng cho xây dựng: |
83024131 | Bản lề và đinh kẹp dùng cho cửa ra vào; móc và mắt cài khóa; chốt cửa:Bản lề |
83024139 | Loại khác |
83024190 | Loại khác |
830242 | Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà: |
83024220 | Bản lề |
83024290 | Loại khác |
830249 | Loại khác: |
83024910 | Dùng cho yên cương |
83024991 | Loại khác:Bản lề |
83024999 | Loại khác |
83025000 | Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự |
83026000 | Cơ cấu đóng cửa tự động |