mã hs |
Mô Tả Món Hàng |
8704 |
Xe có động cơ dùng để vận tải hàng hóa. |
870410 |
Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: |
87041013 |
Dạng CKD:Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
87041014 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
87041015 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
87041016 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
87041017 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
87041018 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
87041023 |
Loại khác:Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
87041024 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
87041025 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
87041026 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn |
87041027 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn |
87041028 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn |
870421 |
Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel):Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:Dạng CKD: |
87042111 |
Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87042119 |
Loại khác |
87042121 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87042122 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87042123 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87042124 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87042125 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87042129 |
Loại khác |
870422 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: |
87042211 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87042219 |
Loại khác |
87042221 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87042222 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87042223 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87042224 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87042225 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87042229 |
Loại khác |
87042231 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87042239 |
Loại khác |
87042241 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87042242 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87042243 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87042244 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87042245 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87042251 |
Loại khác:Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
87042259 |
Loại khác |
870423 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn: |
87042311 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 24 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87042319 |
Loại khác |
87042321 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87042322 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87042323 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87042324 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87042325 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87042329 |
Loại khác |
87042351 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87042359 |
Loại khác |
87042361 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87042362 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87042363 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87042364 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87042365 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87042366 |
Xe tự đổ |
87042369 |
Loại khác |
87042371 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87042379 |
Loại khác |
87042381 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87042382 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87042383 |
Xe xi téc, xe chở xi măng kiểu bồn |
87042384 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87042385 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87042386 |
Xe tự đổ |
87042389 |
Loại khác |
870431 |
Loại khác, có động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện:Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn:Dạng CKD: |
87043111 |
Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87043119 |
Loại khác |
87043121 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87043122 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87043123 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87043124 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87043125 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87043129 |
Loại khác |
870432 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn: |
87043211 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 6 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87043219 |
Loại khác |
87043221 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87043222 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87043223 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87043224 |
Xe bọc thép để vận chuyển hàng hóa có giá trị |
87043225 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87043229 |
Loại khác |
87043231 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87043239 |
Loại khác |
87043241 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87043242 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87043243 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87043244 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87043245 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87043246 |
Loại khác:Tổng trọng lượng trọng lượng có tải tối đa trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn |
87043249 |
Loại khác |
87043251 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87043259 |
Loại khác |
87043261 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87043262 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87043263 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87043264 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87043265 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87043269 |
Loại khác |
87043272 |
Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87043279 |
Loại khác |
87043281 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87043282 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87043283 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87043284 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87043285 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87043286 |
Xe tự đổ |
87043289 |
Loại khác |
87043291 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 45 tấn:Dạng CKD:Xe đông lạnh |
87043292 |
Loại khác |
87043293 |
Loại khác:Xe đông lạnh |
87043294 |
Xe thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải |
87043295 |
Xe xi téc; xe chở xi măng kiểu bồn |
87043296 |
Xe bọc thép để chở hàng hóa có giá trị |
87043297 |
Xe chở bùn có thùng rời nâng hạ được |
87043298 |
Xe tự đổ |
87043299 |
Loại khác |
870490 |
Loại khác: |
87049010 |
Dạng CKD |
87049091 |
Loại khác:Tổng trọng lượng có tải tối đa không quá 5 tấn |
87049092 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn |
87049093 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn |
87049094 |
Tổng trọng lượng có tải tối đa trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn |
87049099 |
Loại khác |